Banner

Fees for issuance of visas and other documents on immigration and residence for foreigners

According to Circular No. 25/2021/TT-BTC dated April 07, 2021, and Circular No. 62/2023/TT-BTC dated Oct 03, 2023/ Căn cứ theo thông tư 25/2021/TT-BTC ngày 07/04/2021 và sửa đổi bởi Thông tư 62/2023/TT-BTC ngày 03/10/2023

No. / STT

Entry / Nội dung

Amount/ Mức thu

1

Issuance of single-entry visas / Cấp thị thực có giá trị một lần

USD 25/visa

2

Issuance of multiple-entry visas / Cấp thị thực có giá trị nhiều lần

 

a

No more than 90 days of validity/ Loại có giá trị không quá 90 ngày

USD 50/visa

b

From more than 90 days to 180 days of validity / Loại có giá trị trên 90 ngày đến 180 ngày

USD 95/visa

c

From more than 180 days to 1 year of validity/ Loại có giá trị trên 180 ngày đến 1 năm

USD 135/visa

d

From more than 1 year  to 2 years of validity / Loại có giá trị trên 1 năm đến 2 năm

USD 145/visa

e

From more than 2 years to 5 years of validity/ Loại có giá trị trên 2 năm đến 5 năm

USD 155/visa

g

Visas issued for individuals below 14 years of age (regardless of validity period)/ Thị Thực cấp cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời hạn)

USD 25/visa

3

- Same-level transfer of value of valid visas, temporary residence cards and residence period from old passports to new passports / Chuyển ngang giá trị thị thực, thẻ tạm trú, thời hạn tạm trú còn giá trị từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới

- Same-level transfer of value of valid visas and temporary residence period from old stand-alone passports (which run out of stamp spots for entry verification, exit verification, temporary residence certification, temporary residence extension) to new stand-alone passports. / - Chuyển ngang giá trị thị thực, thời hạn tạm trú còn giá trị từ thị thực rời cũ (đã hết chỗ đóng dấu: Kiểm chứng nhập cảnh, kiểm chứng xuất cảnh, chứng nhận tạm trú, gia hạn tạm trú) sang thị thực rời mới.

USD 5/passport


USD 5/passport

4

Issuance of written visa exemption / Cấp giấy miễn thị thực

USD 10/document

5

Issuance of temporary residence cards/ Cấp thẻ tạm trú:

 

a

No more than 2 years of validity / Có thời hạn không quá 02 năm

USD 145/card

b

From more than 2 years to 5 years of validity/ Có thời hạn từ trên 02 năm đến 05 năm

USD 155/card

c

From more than 5 years to 10 years of validity/ Có thời hạn từ trên 05 năm đến 10 năm

USD 165/card

6

Extension of temporary residence/ Gia hạn tạm trú

USD 10/instance

7

New issuance and re-issuance of permanent residence cards/ Cấp mới, cấp lại thẻ thường trú

USD 100/card

8

Issuance of permit for entering prohibited areas, border areas; permit for Laotian nationals to use border laissez-passers to enter Vietnamese provinces/ Cấp giấy phép vào khu vực cấm, vào khu vực biên giới; giấy phép cho công dân Lào sử dụng giấy thông hành biên giới vào các tỉnh nội địa của Việt Nam

USD 10/person

9

Issuance of visas for passengers in transit travelling by airway and/or seaway to visit and tour (according to Article 25 and Article 26 of Law on Immigration, Transit and Residence of foreigners in Vietnam dated June 16, 2014)/ Cấp thị thực cho khách quá cảnh đường hàng không và đường biển vào thăm quan, du lịch (theo quy định tại Điều 25 và Điều 26 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam ngày 16 tháng 6 năm 2014)

USD 5/person

10

Issuance of visas based on lists of approved personnel of immigration management bodies in case of foreigners visiting, touring by seaway or transiting by seaway wish to travel inland to visit, tour under programs organized by international tourism enterprises in Vietnam; members of foreign military watercrafts travelling under official operations of visits that stretch beyond provinces and central-affiliated cities where the watercrafts anchor / Cấp thị thực theo danh sách xét duyệt nhân sự của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh đối với người nước ngoài tham quan, du lịch bằng đường biển hoặc quá cảnh đường biển có nhu cầu vào nội địa tham quan, du lịch theo chương trình do doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam tổ chức; thành viên tàu quân sự nước ngoài đi theo chương trình hoạt động chính thức của chuyến thăm ngoài phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi tàu, thuyền neo đậu

USD 5/person

11

Issuance of immigration permit for foreigners residing in Vietnam permanently without passports / Cấp giấy phép xuất nhập cảnh cho người nước ngoài thường trú tại Việt Nam không có hộ chiếu

VND 200,000/instance

12

Issuance of permit for individuals who have entered border economic zones via border laissez-passers to visit other places in the provinces / Cấp giấy phép cho người đã nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu bằng giấy thông hành biên giới đi thăm quan các địa điểm khác trong tỉnh

USD 10/person

Contact us

Add 1: 3rd Floor, Indochina Riverside Tower, 81 Tran Phu Street, Hai Chau District, Danang City, Vietnam

Add 2: 28 Thanh Luong 20, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Danang city, Vietnam

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Phone: (+84) 236.366.4674
Email: contact@dblegal.vn

zalo
facebook