Gia đình

THỎA THUẬN LỰA CHỌN QUỐC TỊCH CHO CON

Thỏa thuận lựa chọn quốc tịch cho con khi có yếu tố nước ngoài là một thủ tục pháp lý quan trọng, phản ánh sự giao thoa giữa luật pháp quốc tế và quy định của Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích sâu về cơ chế thỏa thuận lựa chọn quốc tịch cho trẻ em theo Luật Quốc tịch Việt Nam, làm rõ các nguyên tắc, quy trình thủ tục, cũng như các biện pháp bảo đảm quyền của trẻ không bị rơi vào tình trạng không quốc tịch, đặc biệt trong bối cảnh số hóa thủ tục hành chính hiện nay.

1. Cơ Sở Pháp Lý Quốc Tế và Cam Kết của Việt Nam

Việt Nam, là một trong những quốc gia đầu tiên phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em (CRC 1989), đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ quyền có quốc tịch của trẻ em. Theo đó, Điều 7 của Công ước nêu rõ mọi trẻ em có quyền được đăng ký khai sinh và có quốc tịch ngay từ khi sinh ra. Điều 8 tiếp tục nhấn mạnh nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc tôn trọng và bảo vệ bản sắc của trẻ, bao gồm quốc tịch.

Để cụ thể hóa các cam kết này, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ thông qua Luật Quốc tịch và Luật Hộ tịch. Các văn bản này tạo ra một cơ chế pháp lý rõ ràng, đảm bảo mọi trẻ em sinh ra đều được xác định quốc tịch, kể cả trong trường hợp cha mẹ có quốc tịch khác nhau hoặc không thể đi đến thống nhất. Quy định tại Điều 16 Luật Quốc tịch năm 2025 là một minh chứng điển hình, kết hợp giữa chuẩn mực quốc tế và thực tiễn pháp luật Việt Nam.

2. Nguyên Tắc Xác Định Quốc Tịch Theo Pháp Luật Việt Nam

2.1. Nguyên tắc huyết thống và nguyên tắc lãnh thổ

Luật Quốc tịch Việt Nam xác định quốc tịch chủ yếu dựa trên nguyên tắc huyết thống. Theo đó, trẻ em có cha và mẹ đều là công dân Việt Nam sẽ mang quốc tịch Việt Nam, bất kể sinh ra ở trong hay ngoài lãnh thổ.

Nguyên tắc lãnh thổ chỉ đóng vai trò bổ sung nhằm ngăn chặn tình trạng không quốc tịch. Nó được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như: trẻ sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam có cha mẹ là người không quốc tịch nhưng thường trú hợp pháp tại Việt Nam, hoặc trẻ sơ sinh bị bỏ rơi không xác định được cha mẹ. Cách tiếp cận này vừa đảm bảo tính nhất quán, vừa thể hiện sự linh hoạt để bảo vệ quyền lợi chính đáng của trẻ em.

2.2. Chính sách hai quốc tịch có điều kiện

Luật Quốc tịch năm 2025 đã có những quy định mới về chính sách hai quốc tịch. Đối với các vị trí quan trọng trong bộ máy nhà nước hoặc lực lượng vũ trang, luật yêu cầu cá nhân chỉ được giữ một quốc tịch duy nhất là Việt Nam và phải thường trú tại Việt Nam nhằm bảo vệ an ninh quốc gia. Ngược lại, để thu hút nhân tài, các chuyên gia, nhà khoa học có đóng góp đặc biệt có thể được phép nhập quốc tịch Việt Nam mà không cần từ bỏ quốc tịch gốc, miễn là không gây phương hại đến lợi ích quốc gia.

3. Cơ Chế Thỏa Thuận Lựa Chọn Quốc Tịch Cho Con

3.1. Quy định tại Điều 16 Luật Quốc tịch

Điều 16 Luật Quốc tịch quy định rõ cơ chế thỏa thuận khi trẻ có yếu tố nước ngoài. Cụ thể:

Khi trẻ sinh ra có một bên là công dân Việt Nam và bên còn lại là công dân nước ngoài, cha mẹ phải lập văn bản thỏa thuận để lựa chọn quốc tịch Việt Nam cho con.

Trong trường hợp trẻ sinh ra tại Việt Nam nhưng cha mẹ không thể đạt được thỏa thuận, pháp luật mặc định trẻ sẽ có quốc tịch Việt Nam. Đây là một "mạng lưới an toàn pháp lý" quan trọng, ưu tiên quyền lợi của trẻ.

Nếu một trong hai người là người không quốc tịch, trẻ cũng mặc nhiên có quốc tịch Việt Nam.

3.2. Nội dung và hình thức của văn bản thỏa thuận

Văn bản thỏa thuận lựa chọn quốc tịch là một chứng từ pháp lý, thể hiện ý chí thống nhất của cha mẹ. Văn bản này thường bao gồm các thông tin cơ bản của cha mẹ (họ tên, quốc tịch, giấy tờ tùy thân), thông tin của con (họ tên, ngày sinh) và lời cam kết rõ ràng về việc lựa chọn quốc tịch Việt Nam cho con. Văn bản phải có chữ ký của cả cha và mẹ; trường hợp một bên vắng mặt, chữ ký phải được chứng thực hợp lệ để đảm bảo tính xác thực.

3.3. Yêu cầu về việc đặt tên cho trẻ

Pháp luật hộ tịch cũng quy định việc đặt tên cho trẻ phải phù hợp với bản sắc văn hóa Việt Nam, không sử dụng ký tự số hay tên gọi quá dài, khó sử dụng. Nếu trẻ được chọn mang quốc tịch Việt Nam, tên của trẻ phải là tên tiếng Việt hoặc tên của một dân tộc khác tại Việt Nam.

4. Thủ Tục Đăng Ký Khai Sinh và Lựa Chọn Quốc Tịch

4.1. Hồ sơ và thẩm quyền giải quyết

Hồ sơ đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký khai sinh.
  • Giấy chứng sinh.
  • Giấy tờ tùy thân của cha mẹ.
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
  • Văn bản thỏa thuận lựa chọn quốc tịch.

Nếu cha mẹ lựa chọn quốc tịch nước ngoài cho con, cần bổ sung giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền nước ngoài về việc đồng ý cho trẻ nhập quốc tịch.

Thẩm quyền giải quyết thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cha hoặc mẹ cư trú (nếu ở Việt Nam) hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài. Thời hạn giải quyết thông thường là 05 ngày làm việc.

4.2. Số hóa thủ tục hành chính

Hiện nay, thủ tục đăng ký khai sinh, cấp số định danh cá nhân và xác nhận quốc tịch đã được số hóa mạnh mẽ thông qua Cổng Dịch vụ công quốc gia và hệ thống dữ liệu liên thông. Người dân có thể nộp hồ sơ trực tuyến, giảm thiểu giấy tờ và thời gian chờ đợi. Sau khi hoàn tất, trẻ sẽ được cấp một số định danh cá nhân duy nhất, gắn liền với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

5. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Hệ Quả Pháp Lý

Trẻ sinh ngoài giá thú: Nếu người cha muốn nhận con, thủ tục nhận con và đăng ký khai sinh có thể được tiến hành đồng thời. Cơ quan hộ tịch sẽ yêu cầu bằng chứng về quan hệ cha con hoặc văn bản cam đoan.

Hệ quả pháp lý của việc lựa chọn quốc tịch: Trẻ mang quốc tịch Việt Nam sẽ được hưởng đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của một công dân, bao gồm quyền được cấp hộ chiếu, bảo hộ công dân, học tập và bầu cử khi đủ tuổi. Ngược lại, nếu chọn quốc tịch nước ngoài, trẻ sẽ được xem là người nước ngoài tại Việt Nam và phải tuân thủ các quy định pháp luật về cư trú và các hạn chế khác.

6. Kết Luận

Pháp luật về quốc tịch của Việt Nam, đặc biệt là các quy định liên quan đến thỏa thuận lựa chọn quốc tịch cho con, đã được xây dựng một cách đồng bộ, minh bạch và nhân văn. Việc kết hợp giữa các nguyên tắc pháp lý rõ ràng, thủ tục cụ thể và ứng dụng công nghệ số không chỉ phù hợp với thông lệ quốc tế mà còn đặt lợi ích của trẻ em lên hàng đầu. Đây là nền tảng vững chắc để đảm bảo mọi trẻ em, dù có yếu tố nước ngoài, đều có một vị thế pháp lý rõ ràng và được bảo vệ ngay từ khi sinh ra.

Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

For more information: 

📞: +84 357 466 579

📧: contact@dblegal.vn

🌐Facebook:  DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage 

🐦X(Twitter)

💼Linkedin

🎬Youtube

 

Liên hệ

Địa chỉ 1: Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Địa chỉ 2: 28 Thanh Lương 20, Phường Hòa Xuân, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Điện thoại: (+84) 236.366.4674

Email: contact@dblegal.vn

zalo
whatsapp