Quy Định Pháp Luật Về Quan Hệ Cha Mẹ Và Con
Quan hệ cha mẹ và con là một trong những quan hệ cơ bản trong chế định hôn nhân và gia đình, được pháp luật Việt Nam ghi nhận và bảo vệ. Đây không chỉ là mối quan hệ tình cảm thiêng liêng mà còn là nền tảng duy trì, phát triển gia đình – tế bào của xã hội. Pháp luật quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đối với con và ngược lại, nhằm bảo đảm sự bình đẳng, tôn trọng, cũng như bảo vệ lợi ích chính đáng của con cái. Việc nghiên cứu quy định pháp luật về quan hệ cha mẹ và con có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, phòng ngừa và giải quyết các tranh chấp phát sinh trong đời sống thực tiễn.
Mục lục:
- I. Căn Cứ Phát Sinh Quan Hệ Cha Mẹ Và Con
- 1. Quan hệ huyết thống:
- 2. Quan hệ con nuôi:
- 3. Quan hệ cha dượng, mẹ kế với con riêng của vợ/chồng:
- II. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Cha Mẹ
- III. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Con
- IV. Hạn Chế Quyền Của Cha Mẹ Đối Với Con Chưa Thành Niên
- V. Thủ Tục Pháp Lý Xác Định Cha, Mẹ, Con
- VI. Kết luận
I. Căn Cứ Phát Sinh Quan Hệ Cha Mẹ Và Con
Quan hệ pháp luật giữa cha mẹ và con phát sinh dựa trên 3 cơ sở chính sau đây:
1. Quan hệ huyết thống:
Đây là cơ sở tự nhiên nhất, phát sinh khi có sự kiện sinh đẻ. Theo Điều 88 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quan hệ cha mẹ - con được xác định trong các trường hợp sau:
Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng.
Con được sinh ra trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân được coi là con do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân.
Con sinh ra trước ngày đăng ký kết hôn và được cha mẹ thừa nhận là con chung của vợ chồng.
Trường hợp cha, mẹ không thừa nhận con thì phải có chứng cứ và phải được Tòa án xác định.
2. Quan hệ con nuôi:
Phát sinh khi một người nhận nuôi một người khác theo quy định pháp luật về nuôi con nuôi. Theo Điều 2 Luật Nuôi con nuôi 2010, việc nuôi con nuôi nhằm xác lập quan hệ cha, mẹ và con lâu dài, bền vững, vì lợi ích tốt nhất của người được nhận làm con nuôi.
3. Quan hệ cha dượng, mẹ kế với con riêng của vợ/chồng:
Phát sinh khi con riêng của vợ hoặc chồng chung sống với bố dượng, mẹ kế và có sự chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục lẫn nhau như cha con, mẹ con. Pháp luật có quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của cha dượng, mẹ kế và con riêng của vợ hoặc của chồng.
II. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Cha Mẹ
Căn cứ Điều 69 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cha mẹ có các quyền và nghĩa vụ sau:
- Thương yêu con, tôn trọng ý kiến của con; chăm lo việc học tập, giáo dục để con phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ, đạo đức, trở thành người con hiếu thảo của gia đình, công dân có ích cho xã hội.
- Trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
- Giám hộ hoặc đại diện theo quy định của Bộ luật dân sự cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự.
- Không được phân biệt đối xử với con trên cơ sở giới hoặc theo tình trạng hôn nhân của cha mẹ; không được lạm dụng sức lao động của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động; không được xúi giục, ép buộc con làm việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
III. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Con
Căn cứ Điều 70 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, con có các quyền và nghĩa vụ sau:
- Được cha mẹ thương yêu, tôn trọng, thực hiện các quyền, lợi ích hợp pháp về nhân thân và tài sản theo quy định của pháp luật; được học tập và giáo dục; được phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ và đạo đức.
- Có bổn phận yêu quý, kính trọng, biết ơn, hiếu thảo, phụng dưỡng cha mẹ, giữ gìn danh dự, truyền thống tốt đẹp của gia đình.
- Con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình thì có quyền sống chung với cha mẹ, được cha mẹ trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc.
- Con đã thành niên có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi cư trú, học tập, nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn, nghiệp vụ; tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội theo nguyện vọng và khả năng của mình.
- Khi sống cùng với cha mẹ, con có nghĩa vụ tham gia công việc gia đình, lao động, sản xuất, tạo thu nhập nhằm bảo đảm đời sống chung của gia đình; đóng góp thu nhập vào việc đáp ứng nhu cầu của gia đình phù hợp với khả năng của mình.
- Được hưởng quyền về tài sản tương xứng với công sức đóng góp vào tài sản của gia đình.
IV. Hạn Chế Quyền Của Cha Mẹ Đối Với Con Chưa Thành Niên
Căn cứ Điều 85, 86, 87 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên trong các trường hợp sau:
- Bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
- Phá tán tài sản của con.
- Có lối sống đồi trụy.
- Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
Hậu quả pháp lý:
- Cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
- Việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con và quản lý tài sản của con sẽ được giao cho người còn lại hoặc người giám hộ theo quy định của pháp luật.
V. Thủ Tục Pháp Lý Xác Định Cha, Mẹ, Con
Căn cứ Điều 102 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Hộ tịch và các văn bản hướng dẫn liên quan.
1. Trường hợp không có tranh chấp
a. Thủ tục tại cơ quan đăng ký hộ tịch:
- Thẩm quyền: UBND cấp xã hoặc UBND cấp huyện (nếu có yếu tố nước ngoài) nơi cư trú của người nhận hoặc được nhận là cha, mẹ, con.
- Hồ sơ: Tờ khai theo mẫu; chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con (văn bản giám định hoặc văn bản cam đoan có người làm chứng).
- Thủ tục: Người yêu cầu nộp hồ sơ và các bên phải có mặt khi đăng ký.
b. Yêu cầu Tòa án giải quyết việc dân sự:
- Thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (nếu có yếu tố nước ngoài) nơi người yêu cầu cư trú, làm việc.
- Hồ sơ: Đơn yêu cầu theo mẫu; giấy tờ nhân thân của các bên; chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con.
- Thủ tục: Nộp hồ sơ tại Tòa án và thực hiện theo các bước tố tụng dân sự.
2. Trường hợp có tranh chấp
- Thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (nếu có yếu tố nước ngoài) nơi bị đơn cư trú, làm việc.
- Hồ sơ: Đơn khởi kiện; giấy tờ nhân thân của các bên; chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con.
- Thủ tục: Nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án và vụ án sẽ được giải quyết thông qua các giai đoạn: thụ lý, hòa giải, chuẩn bị xét xử và mở phiên tòa.
VI. Kết luận
Quan hệ cha mẹ và con là một chế định quan trọng, được pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ nhằm bảo đảm sự gắn kết bền vững của gia đình cũng như bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con cái. Thông qua các quy định về căn cứ phát sinh, quyền và nghĩa vụ của các bên, thủ tục xác định cũng như các trường hợp hạn chế quyền, có thể thấy pháp luật không chỉ điều chỉnh quan hệ này trên phương diện pháp lý mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến yếu tố đạo đức, nhân văn. Các quy định này góp phần duy trì sự bình đẳng, trách nhiệm và tình cảm trong gia đình, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc giải quyết các tranh chấp phát sinh trong thực tiễn.
Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
📞: +84 357 466 579
📧: contact@dblegal.vn
🌐Facebook: DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage