Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân Tại Việt Nam: Quy Định và Thực Tiễn
Trong thời kỳ bùng nổ thông tin và kết nối kỹ thuật số hiện nay, dữ liệu cá nhân (DLCN) đã trở thành một tài sản chiến lược quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế, xã hội và an ninh quốc gia. Thế nhưng, việc thu thập, xử lý và bảo vệ những dữ liệu này đang gặp phải những thách thức không nhỏ, đặc biệt là nguy cơ bị xâm phạm, sử dụng sai mục đích. Bài viết này sẽ hệ thống hóa các quy định pháp lý hiện hành tại Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân, phân tích tình hình thực tế, đồng thời đề xuất một số giải pháp hoàn thiện.
Mục lục:
1. Căn cứ pháp lý
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân;
- Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017);
- Bộ luật Dân sự 2015;
- Nghị định 15/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP.
2. Các khái niệm pháp lý cốt lõi
2.1. Dữ liệu cá nhân và phân loại
Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân được phân thành hai nhóm chính:
Dữ liệu cá nhân cơ bản: Đây là nhóm dữ liệu định danh phổ biến, thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Theo khoản 3 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân cơ bản bao gồm 11 nhóm sau:
-
Họ, chữ đệm và tên khai sinh, tên gọi khác (nếu có);
-
Ngày, tháng, năm sinh; ngày, tháng, năm chết hoặc mất tích;
-
Giới tính;
-
Nơi sinh, nơi đăng ký khai sinh, nơi thường trú, nơi tạm trú, nơi ở hiện tại, quê quán, địa chỉ liên hệ;
-
Quốc tịch;
-
Hình ảnh của cá nhân;
-
Số điện thoại, số chứng minh nhân dân, số định danh cá nhân, số hộ chiếu, số giấy phép lái xe, số biển số xe, số mã số thuế cá nhân, số bảo hiểm xã hội, số thẻ bảo hiểm y tế;
-
Tình trạng hôn nhân;
-
Thông tin về mối quan hệ gia đình (cha mẹ, con cái);
-
Thông tin về tài khoản số của cá nhân; dữ liệu cá nhân phản ánh hoạt động, lịch sử hoạt động trên không gian mạng;
-
Các thông tin khác gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể không thuộc dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
-
Dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Đây là dữ liệu cá nhân gắn liền với quyền riêng tư của cá nhân mà khi bị xâm phạm sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân. Theo khoản 4 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu này bao gồm:
-
Quan điểm chính trị, quan điểm tôn giáo;
-
Tình trạng sức khoẻ và đời tư được ghi trong hồ sơ bệnh án (không bao gồm thông tin về nhóm máu);
-
Thông tin liên quan đến nguồn gốc chủng tộc, nguồn gốc dân tộc;
-
Thông tin về đặc điểm di truyền;
-
Thông tin về thuộc tính vật lý, đặc điểm sinh học riêng;
-
Thông tin về đời sống tình dục, xu hướng tình dục;
-
Dữ liệu về tội phạm, hành vi phạm tội được thu thập, lưu trữ bởi các cơ quan thực thi pháp luật;
-
Thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán và các tổ chức được phép khác;
-
Dữ liệu về vị trí của cá nhân được xác định qua dịch vụ định vị;
-
Dữ liệu cá nhân khác được pháp luật quy định là đặc thù và cần có biện pháp bảo mật cần thiết.
-
2.2. Bảo vệ và xử lý dữ liệu cá nhân
Bảo vệ dữ liệu cá nhân là hoạt động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật (khoản 5 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP).
Xử lý dữ liệu cá nhân là một hoặc nhiều hoạt động tác động tới dữ liệu cá nhân, bao gồm: thu thập, ghi, phân tích, xác nhận, lưu trữ, chỉnh sửa, công khai, kết hợp, truy cập, truy xuất, thu hồi, mã hoá, giải mã, sao chép, chia sẻ, truyền đưa, cung cấp, chuyển giao, xoá, huỷ dữ liệu cá nhân hoặc các hành động khác có liên quan.
2.3. Chủ thể dữ liệu: Quyền và nghĩa vụ
Chủ thể dữ liệu là cá nhân được dữ liệu cá nhân phản ánh.
- Quyền của chủ thể dữ liệu:
-
Quyền được biết, quyền đồng ý, quyền truy cập, quyền rút lại sự đồng ý, quyền xoá dữ liệu, quyền hạn chế xử lý dữ liệu, quyền cung cấp dữ liệu, quyền phản đối xử lý dữ liệu, quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và quyền tự bảo vệ.
-
Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu:
-
Tự bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình và yêu cầu các tổ chức, cá nhân khác có liên quan bảo vệ;
-
Tôn trọng, bảo vệ dữ liệu cá nhân của người khác;
-
Cung cấp đầy đủ, chính xác dữ liệu cá nhân khi đồng ý cho phép xử lý;
-
Tham gia tuyên truyền, phổ biến kỹ năng bảo vệ dữ liệu cá nhân;
-
Thực hiện quy định của pháp luật và tham gia phòng, chống các hành vi vi phạm.
-
3. Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân
Căn cứ Điều 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
-
Nguyên tắc hợp pháp;
-
Nguyên tắc minh bạch;
-
Nguyên tắc mục đích rõ ràng;
-
Nguyên tắc tính phù hợp và giới hạn;
-
Nguyên tắc tính chính xác;
-
Nguyên tắc tính bảo mật;
-
Nguyên tắc thời gian lưu trữ;
-
Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.
4. Chế tài xử lý vi phạm
Theo Điều 4 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tuỳ theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, hoặc xử lý hình sự.
- Chế tài hình sự: Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định một số tội danh liên quan như:
-
Điều 159: Tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác.
-
Điều 288: Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông. Tuy nhiên, các tội danh này chưa trực tiếp điều chỉnh hành vi mua bán dữ liệu cá nhân và việc xử lý còn gặp khó khăn trong thực tiễn.
- Chế tài dân sự: Bộ luật Dân sự 2015 khẳng định quyền về bảo vệ thông tin cá nhân được pháp luật bảo vệ. Khi bị xâm phạm, cá nhân có quyền yêu cầu các biện pháp bảo vệ theo Điều 11, bao gồm:
-
Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm;
-
Buộc xin lỗi, cải chính công khai;
-
Buộc thực hiện nghĩa vụ;
-
Buộc bồi thường thiệt hại.
-
Chế tài hành chính: Nghị định 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP) quy định xử phạt tiền đối với các hành vi vi phạm. Ngoài ra, có thể áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả như:
-
Buộc thu hồi, xoá bỏ thông tin cá nhân;
-
Buộc xin lỗi, cải chính công khai;
-
Đình chỉ hoặc tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề.
-
5. Thực tiễn áp dụng và thách thức
5.1. Tình hình thực tiễn
Thực tế đã ghi nhận nhiều vụ việc vi phạm nghiêm trọng về dữ liệu cá nhân:
- Các đường dây mua bán thông tin cá nhân (CCCD, địa chỉ, số điện thoại) để mời chào bảo hiểm, đầu tư, cho vay.
- Lộ lọt dữ liệu người dùng trên các sàn thương mại điện tử, dẫn đến các cuộc gọi quảng cáo và lừa đảo.
- Hàng triệu dữ liệu ngân hàng và tài chính của khách hàng bị rao bán công khai trên các diễn đàn.
5.2. Khó khăn và hạn chế
Các chế tài xử lý vi phạm hiện nay vẫn còn thiếu và chưa đủ sức răn đe:
- Chế tài hình sự: Chưa có tội danh trực tiếp điều chỉnh hành vi mua bán dữ liệu cá nhân quy mô lớn.
- Chế tài hành chính: Mức phạt còn nhẹ, chưa tương xứng với hậu quả, và các quy định còn nằm rải rác ở nhiều văn bản khác nhau.
6. Đề xuất giải pháp hoàn thiện
- Hoàn thiện khung pháp lý: Hiện tại Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 đã được thông qua vào ngày 26/6/2025 và sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2026. Việc có một đạo luật riêng sẽ tạo nền tảng pháp lý vững chắc và thống nhất.
- Sửa đổi Bộ luật Hình sự: Cần bổ sung các tội danh trực tiếp xử lý hành vi mua bán, thu thập trái phép dữ liệu cá nhân, đặc biệt với các hành vi có tổ chức, quy mô lớn.
- Tăng mức xử phạt hành chính: Nâng mức xử phạt để tăng tính răn đe, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử.
- Tăng cường thanh tra, kiểm tra: Thực hiện kiểm tra định kỳ các hoạt động xử lý dữ liệu của các tổ chức lớn.
- Áp dụng công nghệ: Khuyến khích sử dụng các biện pháp công nghệ như mã hoá, xác thực đa yếu tố để bảo vệ dữ liệu.
7. Kết luận
Giữa làn sóng công nghệ số, dữ liệu cá nhân ngày càng trở thành tài sản có giá trị nhưng cũng đối mặt với nhiều nguy cơ bị xâm phạm. Nghị định 13/2023/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả thực thi, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường chế tài xử lý vi phạm, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục về quyền riêng tư. Bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn của mỗi cá nhân trong thời đại số.
Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
📞: +84 357 466 579
📧: contact@dblegal.vn
🌐Facebook: DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage