Banner

Quy định của Hiệp định WTO Về Đầu Tư

03/06/2025 | Doanh Nghiệp

Khi thảo luận về đầu tư quốc tế, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có thể không phải là cái tên được nhắc đến đầu tiên. Điều này phần lớn là do WTO, không giống như các hiệp định đầu tư song phương toàn diện (BITs) hoặc các hiệp định thương mại tự do hiện đại như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), không có một hiệp định riêng biệt và toàn diện về đầu tư. Tuy nhiên, nhiều hiệp định trong khuôn khổ WTO lại chứa đựng những quy định gián tiếp điều chỉnh các biện pháp liên quan đến đầu tư, đặc biệt là những biện pháp có khả năng gây biến chuyển lớn trong thị trường thương mại. Do đó, để hiểu vai trò của WTO trong lĩnh vực đầu tư, cần phải phân tích sâu các hiệp định có liên quan, các nguyên tắc nền tảng và những tiến trình đàm phán đang diễn ra.

           Trước khi đi sâu vào vai trò của WTO trong điều chỉnh các vấn đề liên quan đến đầu tư, ta cần làm rõ khái niệm “đầu tư” từ góc nhìn của pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế. Theo Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam, “đầu tư” được định nghĩa là việc nhà đầu tư bỏ vốn bằng các hình thức như mua sắm tài sản, góp vốn, thành lập tổ chức kinh tế hoặc đầu tư theo hợp đồng nhằm mục đích sinh lợi. Định nghĩa này bao hàm cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp, với phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm cả hoạt động đầu tư trong và ngoài nước. Trong khi đó, trong khuôn khổ WTO, không có một định nghĩa thống nhất và toàn diện về đầu tư. Các quy định của WTO chỉ đề cập đến một số khía cạnh nhất định của hoạt động đầu tư, chủ yếu là các biện pháp đầu tư có liên quan đến thương mại hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ, Hiệp định TRIMs chỉ điều chỉnh các biện pháp đầu tư có tác động đến thương mại hàng hóa, còn GATS đề cập đến đầu tư trong lĩnh vực dịch vụ thông qua khái niệm “hiện diện thương mại” (commercial presence). Sự khác biệt trong cách định nghĩa này cho thấy phạm vi tiếp cận của WTO hẹp hơn nhiều so với các hiệp định đầu tư song phương hay các quy định nội địa như của Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh rằng WTO không điều chỉnh toàn bộ hoạt động đầu tư mà chỉ tập trung vào những yếu tố có liên quan trực tiếp đến thương mại quốc tế.

            Ngoài ra, yếu tố then chốt phải được làm rõ là phạm vi và giới hạn của khuôn khổ pháp lý trong WTO đối với đầu tư. WTO được thiết kế chủ yếu để điều chỉnh thương mại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ, chứ không phải là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo nghĩa truyền thống. Các công cụ pháp lý hiện hành của WTO chỉ đề cập đến một số biện pháp đầu tư có ảnh hưởng đến thương mại. Đây là sự khác biệt rõ rệt so với các hiệp định song phương hoặc khu vực, vốn thường bao gồm cả các chương riêng về bảo hộ và tự do hóa đầu tư. Vì vậy, khi nghiên cứu đầu tư trong khuôn khổ WTO, cần chuyển hướng tiếp cận từ luật đầu tư truyền thống sang góc nhìn thương mại liên quan đến đầu tư.

            Một trong những hiệp định chính của WTO có liên quan trực tiếp đến vấn đề đầu tư là Hiệp định về Các Biện pháp Đầu tư liên quan đến Thương mại (TRIMs). Hiệp định TRIMs cấm các biện pháp đầu tư không phù hợp với Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), đặc biệt là các biện pháp vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia và nguyên tắc loại bỏ các hạn chế định lượng. Ví dụ, các yêu cầu về hàm lượng nội địa – buộc các doanh nghiệp phải sử dụng một tỷ lệ nhất định nguyên vật liệu sản xuất trong nước – hoặc các yêu cầu cân bằng thương mại là những biện pháp bị cấm theo TRIMs. Mặc dù ngắn gọn và giới hạn về phạm vi, TRIMs vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các thực tiễn đầu tư gây méo mó dòng chảy thương mại quốc tế. Cách tiếp cận của TRIMs dựa vào nguyên tắc thương mại thay vì các tiêu chuẩn bảo hộ đầu tư là một đặc điểm đặc trưng của WTO.

            Bên cạnh TRIMs, Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ. GATS xác định bốn phương thức cung cấp dịch vụ, trong đó Phương thức 3 – hiện diện thương mại – đề cập đến việc nhà cung cấp dịch vụ thiết lập cơ sở kinh doanh tại nước thành viên khác. Điều này thực chất bao hàm cả FDI trong lĩnh vực dịch vụ, khiến GATS trở thành một hiệp định “gần giống” về đầu tư. Theo GATS, các quốc gia thành viên đưa ra các cam kết cụ thể về tiếp cận thị trường và đối xử quốc gia, tạo ra sự chắc chắn pháp lý cho các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài. Tuy nhiên, các cam kết này có sự khác biệt lớn giữa các nước và mức độ tự do hóa phụ thuộc vào biểu cam kết riêng của từng quốc gia. Khác với các hiệp định đầu tư thường bao gồm cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS), GATS chỉ dựa vào cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên, vốn không mang lại sự bảo hộ tương đương cho nhà đầu tư.

            Hiệp định về Trợ cấp và Biện pháp đối kháng (SCM) cũng có mối liên hệ gián tiếp với đầu tư. Hiệp định này đặt ra các quy tắc điều chỉnh việc sử dụng trợ cấp của chính phủ nhằm tránh gây méo mó thương mại và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Ví dụ, các khoản trợ cấp phụ thuộc vào hiệu suất xuất khẩu hoặc yêu cầu sử dụng hàng hóa nội địa thay vì hàng nhập khẩu đều bị cấm. Trong nhiều trường hợp, chính phủ có thể sử dụng ưu đãi để thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng nếu những ưu đãi này thuộc diện bị cấm hoặc có thể bị khiếu nại theo hiệp định SCM, quốc gia đó có thể bị kiện trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Như vậy, mặc dù không trực tiếp điều chỉnh đầu tư, SCM vẫn đặt ra các ranh giới quan trọng trong việc sử dụng công cụ chính sách để khuyến khích FDI.

            Ngoài các hiệp định cụ thể nói trên, một số nguyên tắc chung trong hệ thống pháp lý WTO cũng được áp dụng cho các biện pháp liên quan đến đầu tư. Tiêu biểu là nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia. Nguyên tắc MFN yêu cầu một quốc gia nếu ưu đãi đầu tư cho một nước thành viên thì phải áp dụng tương tự cho tất cả các thành viên khác của WTO. Nguyên tắc đối xử quốc gia đảm bảo rằng một khi nhà đầu tư nước ngoài đã được phép đầu tư, họ không bị đối xử kém thuận lợi hơn so với các doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, những nguyên tắc này không mang lại mức độ bảo hộ sâu rộng như các tiêu chuẩn trong BITs như đối xử công bằng và thỏa đáng hoặc bảo vệ khỏi trưng thu.

            Về cơ chế giải quyết tranh chấp, WTO có hệ thống giải quyết tranh chấp được coi là hiệu quả và ràng buộc giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, hệ thống này chỉ áp dụng cho các vi phạm trong hiệp định thương mại, không cho phép nhà đầu tư kiện trực tiếp quốc gia sở tại như trong cơ chế ISDS. Do đó, mặc dù WTO có thể giải quyết tranh chấp về các biện pháp đầu tư vi phạm TRIMs hoặc GATS, nhưng không thể giải quyết các tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước. Đây là một điểm hạn chế khiến các nhà đầu tư thường lựa chọn các hiệp định có cơ chế ISDS để được bảo vệ tốt hơn.

            WTO cũng từng chứng kiến nỗ lực xây dựng một khuôn khổ quy tắc toàn diện hơn về đầu tư, đặc biệt trong vòng đàm phán Doha. Một số quốc gia phát triển, đặc biệt là Liên minh châu Âu, đã thúc đẩy đàm phán về một hiệp định đầu tư đa phương nhằm tăng cường minh bạch và khả năng dự đoán. Tuy nhiên, nhiều nước đang phát triển phản đối mạnh mẽ, do lo ngại về mất chủ quyền và không gian chính sách, khiến quá trình này bị đình trệ. Cho đến nay, WTO vẫn chưa thể thông qua một hiệp định đầu tư đa phương, trong khi nhiều quốc gia lựa chọn theo đuổi tự do hóa đầu tư thông qua các hiệp định song phương hoặc khu vực.

            Khi so sánh cách tiếp cận của WTO với các FTA hiện đại, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt. Các hiệp định như CPTPP, EVFTA hoặc RCEP thường có chương đầu tư riêng biệt, bao gồm các điều khoản về tự do hóa, bảo hộ và cơ chế ISDS. Ngoài ra, các hiệp định này thường bao phủ cả giai đoạn trước và sau khi đầu tư được thực hiện, điều mà WTO không làm được. Vì vậy, vai trò của WTO trong quản trị đầu tư toàn cầu ngày càng trở nên thứ yếu so với các khuôn khổ hiện đại khác.

            Tuy nhiên, không nên đánh giá thấp vai trò của WTO. Mặc dù không cung cấp các biện pháp bảo hộ đầu tư sâu rộng, WTO vẫn đặt ra những quy tắc cơ bản nhằm ngăn chặn các biện pháp phân biệt đối xử và gây méo mó thương mại liên quan đến đầu tư. Tính chất đa phương và phổ quát của WTO giúp các quy tắc này có hiệu lực rộng rãi, tạo ra sự ổn định và minh bạch trong môi trường thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, do thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư và phạm vi điều chỉnh hạn chế, WTO không thể thay thế cho các hiệp định đầu tư song phương hay khu vực.

            Tựu chung, dù WTO không đóng vai trò như một hiệp định đầu tư toàn diện, các công cụ pháp lý hiện hành, đặc biệt là TRIMs và GATS vẫn cung cấp khung pháp lý cho các biện pháp đầu tư có ảnh hưởng đến thương mại. Các nguyên tắc cốt lõi như không phân biệt đối xử, minh bạch và khả năng dự đoán góp phần tạo dựng một môi trường thương mại dựa trên luật lệ, gián tiếp mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, để đạt được mức độ bảo hộ và tự do hóa đầu tư toàn diện hơn, các quốc gia và nhà đầu tư vẫn phải dựa vào các khuôn khổ pháp lý khác. Thực tế phân mảnh hiện nay trong quản trị đầu tư cho thấy WTO cần xem xét lại vai trò và tính phù hợp của mình trong bối cảnh toàn cầu hóa đầu tư đang ngày càng gắn bó chặt chẽ với thương mại.

            Việc gia nhập WTO đã mang lại cho Việt Nam nhiều cơ hội để cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Các cam kết trong khuôn khổ WTO, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ và các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại, đã tạo áp lực tích cực buộc Việt Nam phải hoàn thiện hệ thống pháp luật đầu tư theo hướng minh bạch, công bằng và phù hợp với thông lệ quốc tế. Nhờ đó, Việt Nam đã thu hút được dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ổn định và ngày càng gia tăng trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ, và công nghệ cao. Tuy nhiên, các quy định của WTO cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt là giới hạn khả năng áp dụng các biện pháp chính sách công mang tính bảo hộ hoặc hỗ trợ phát triển nội lực quốc gia. Việc không được sử dụng các yêu cầu về hàm lượng nội địa hay tỷ lệ xuất khẩu như trước đây khiến Việt Nam phải tìm kiếm các biện pháp thay thế để phát triển công nghiệp trong nước một cách bền vững.

            Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư theo hướng đồng bộ, minh bạch và phù hợp với các cam kết quốc tế, đồng thời vẫn giữ được dư địa chính sách để hỗ trợ những ngành công nghiệp chiến lược. Một trong những định hướng quan trọng là tăng cường năng lực thể chế và kỹ thuật cho các cơ quan nhà nước trong việc đàm phán, thực thi và theo dõi các cam kết về đầu tư trong khuôn khổ WTO và các FTA thế hệ mới. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần chủ động tham gia vào các cuộc thảo luận và đàm phán đa phương liên quan đến đầu tư trong WTO, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy xây dựng một hệ thống luật đầu tư toàn cầu cân bằng hơn giữa tự do hóa thương mại và phát triển bền vững.

 

Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

For more information: 

📞: +84 357 466 579

📧: contact@dblegal.vn

🌐Facebook:  DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage 

🐦X(Twitter)

💼Linkedin

🎬Youtube

 

Liên hệ

Địa chỉ 1: Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Địa chỉ 2: 28 Thanh Lương 20, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Điện thoại: (+84) 236.366.4674

Email: contact@dblegal.vn

zalo
facebook