Banner

ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI VÀO LĨNH VỰC CHỨNG KHOÁN TẠI VIỆT NAM

22/07/2025 | Doanh Nghiệp

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, Việt Nam đã trở thành một điểm đến đầu tư hấp dẫn đối với cộng đồng nhà đầu tư quốc tế. Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam, mặc dù là một thị trường tương đối non trẻ, đã và đang từng bước khẳng định vai trò là một kênh huy động vốn hiệu quả cho nền kinh tế và mang lại cơ hội sinh lời tiềm năng cho nhà đầu tư. Sự quan tâm ngày càng gia tăng từ các nhà đầu tư nước ngoài đã phản ánh niềm tin của họ vào tiềm năng phát triển dài hạn của nền kinh tế Việt Nam.

I. Tổng quan về Thị trường Chứng khoán Việt Nam

TTCK Việt Nam được hình thành từ năm 2000 với việc thành lập Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM - HOSE). Sau đó, thị trường tiếp tục mở rộng với sự ra đời của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) vào năm 2005 và thị trường Giao dịch Cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa niêm yết (UPCoM) vào năm 2009. Một cột mốc quan trọng là việc thành lập Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX) vào năm 2020 trên cơ sở hợp nhất các sở giao dịch, thể hiện nỗ lực cải cách cơ cấu nhằm nâng cao tính hiệu quả, thống nhất và đồng bộ của thị trường.

Hiện tại, cơ cấu thị trường được phân định rõ ràng:

  • HOSE: Tập trung niêm yết các cổ phiếu của doanh nghiệp có quy mô vốn hóa lớn.
  • HNX: Là nơi niêm yết cho các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, đồng thời là thị trường giao dịch trái phiếu.
  • UPCoM: Tạo ra một sân chơi có tổ chức cho các công ty đại chúng chưa đủ điều kiện hoặc chưa niêm yết trên HOSE và HNX.

Bên cạnh thị trường cổ phiếu, sự phát triển của các sản phẩm tài chính phức tạp hơn như chứng khoán phái sinh và chứng quyền có bảo đảm đã cung cấp cho nhà đầu tư những công cụ hữu hiệu để phòng ngừa và quản lý rủi ro.

II. Cơ hội cho Nhà đầu tư nước ngoài

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, TTCK Việt Nam mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn xuất phát từ các yếu tố kinh tế - xã hội và nội tại của thị trường. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu, cùng với cam kết của Chính phủ trong việc nâng hạng thị trường từ cận biên (Frontier Market) lên mới nổi (Emerging Market) là những động lực tăng trưởng chính. Thêm vào đó, mức định giá của thị trường (thể hiện qua các chỉ số P/E, P/B) thường hấp dẫn hơn so với nhiều thị trường khác trong khu vực, tạo sức hút đối với các quỹ đầu tư có tầm nhìn dài hạn. Việc nỗ lực nâng hạng thị trường được kỳ vọng sẽ thu hút thêm dòng vốn thụ động từ các quỹ đầu tư theo chỉ số, qua đó cải thiện thanh khoản và nâng cao sức hấp dẫn chung.

Các lĩnh vực được đánh giá có tiềm năng lớn bao gồm:

  • Ngân hàng: Hưởng lợi từ tăng trưởng tín dụng ổn định và quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ.
  • Bất động sản: Được thúc đẩy bởi nhu cầu nhà ở gia tăng và tốc độ đô thị hóa.
  • Tiêu dùng và Bán lẻ: Phát triển song hành với sự mở rộng của tầng lớp trung lưu.
  • Công nghệ thông tin, Năng lượng tái tạo và Logistics: Đây là các ngành được hưởng lợi từ xu hướng phát triển toàn cầu và các chính sách ưu đãi của Chính phủ.

III. Khung pháp lý và Quy trình Đầu tư

Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ngày càng được hoàn thiện nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Hai văn bản pháp lý nền tảng là Luật Đầu tư năm 2020 và Luật Chứng khoán năm 2019, cùng các văn bản hướng dẫn chi tiết như Nghị định 155/2020/NĐ-CP và Thông tư 120/2020/TT-BTC. Theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài được áp dụng nguyên tắc đối xử bình đẳng, ngoại trừ một số ngành, nghề đầu tư có điều kiện.

Về tỷ lệ sở hữu, nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu tối đa 100% vốn điều lệ của một công ty đại chúng, trừ trường hợp công ty đó hoạt động trong lĩnh vực thuộc danh mục hạn chế. Đối với các ngành, lĩnh vực nhạy cảm như ngân hàng hay viễn thông, tỷ lệ sở hữu nước ngoài thường bị giới hạn ở một mức nhất định.

Quy trình đầu tư bao gồm các bước chính sau:

  1. Đăng ký mã số giao dịch chứng khoán: Nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải đăng ký mã số giao dịch tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông qua một thành viên lưu ký.
  2. Mở tài khoản vốn đầu tư gián tiếp (FII): Sau khi có mã số giao dịch, nhà đầu tư phải mở một tài khoản FII tại một ngân hàng thương mại được phép hoạt động tại Việt Nam. Mọi giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư (nạp tiền, mua bán chứng khoán, nhận cổ tức, chuyển lợi nhuận về nước) đều phải được thực hiện thông qua tài khoản này. Quy định này nhằm giúp cơ quan nhà nước kiểm soát dòng vốn, phòng chống rửa tiền và đảm bảo tính minh bạch.
  3. Giao dịch và Thanh toán: Hoạt động giao dịch trên sàn phải tuân thủ các quy định về khớp lệnh, tỷ lệ sở hữu và công bố thông tin. Chu kỳ thanh toán hiện hành là T+2, nghĩa là tiền hoặc chứng khoán sẽ được ghi nhận vào tài khoản của nhà đầu tư sau hai (02) ngày làm việc kể từ ngày giao dịch thành công.
  4. Chuyển lợi nhuận về nước: Thủ tục chuyển lợi nhuận hoặc vốn gốc ra khỏi Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của khoản tiền và đảm bảo đã hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế liên quan (thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp).

IV. Rủi ro và Thách thức cần Lưu ý

Bên cạnh những cơ hội, nhà đầu tư nước ngoài cần nhận diện và đánh giá một cách thận trọng các rủi ro tiềm ẩn khi tham gia vào TTCK Việt Nam.

  • Rủi ro pháp lý và chính sách: Sự thay đổi trong các quy định pháp luật có thể tác động đến quyền và lợi ích của nhà đầu tư, đặc biệt là các quy định liên quan đến giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
  • Rủi ro về thanh khoản: Thanh khoản tại một số cổ phiếu, đặc biệt là nhóm vốn hóa nhỏ, vẫn còn ở mức thấp. Điều này có thể dẫn đến biến động giá mạnh khi thực hiện các giao dịch với khối lượng lớn.
  • Rủi ro tỷ giá hối đoái: Lợi nhuận thu được bằng đồng Việt Nam (VND) khi quy đổi sang ngoại tệ có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự biến động của tỷ giá hối đoái.
  • Thách thức về minh bạch thông tin và hạ tầng: Mặc dù đã có nhiều cải thiện, vấn đề về minh bạch thông tin doanh nghiệp và hạn chế của cơ sở hạ tầng kỹ thuật thị trường vẫn là những thách thức cần được khắc phục.

V. Kết luận và Khuyến nghị

Tóm lại, TTCK Việt Nam đang là một điểm đến đầu tư tiềm năng với nền tảng là sự tăng trưởng kinh tế vĩ mô ổn định, chính sách ngày càng cởi mở và mức định giá hấp dẫn. Tuy nhiên, nhà đầu tư phải đối mặt với các rủi ro cố hữu về pháp lý, thanh khoản, tỷ giá và mức độ minh bạch thông tin.

Để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro, nhà đầu tư nước ngoài cần áp dụng một chiến lược đầu tư cẩn trọng, bao gồm:

  • Thực hiện nghiên cứu, phân tích sâu về doanh nghiệp và ngành.
  • Xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng hóa để phân tán rủi ro.
  • Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tài chính và pháp lý am hiểu thị trường địa phương.
  • Ưu tiên một tầm nhìn đầu tư dài hạn thay vì theo đuổi các biến động ngắn hạn của thị trường.

Với một cách tiếp cận chiến lược và thận trọng, TTCK Việt Nam có thể mang lại những cơ hội sinh lời bền vững cho các nhà đầu tư quốc tế.

Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

For more information: 

📞: +84 357 466 579

📧: contact@dblegal.vn

🌐Facebook:  DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage 

🐦X(Twitter)

💼Linkedin

🎬Youtube

 

Liên hệ

Địa chỉ 1: Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Địa chỉ 2: 28 Thanh Lương 20, Phường Hòa Xuân, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Điện thoại: (+84) 236.366.4674

Email: contact@dblegal.vn

zalo
facebook