Quy Trình Cấp Giấy Phép Lao Động Cho Chuyên Gia Nước Ngoài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, đặc biệt là các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, tại các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng gia tăng. Việc tuyển dụng này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn thúc đẩy sự đổi mới và phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để làm việc hợp pháp, người lao động nước ngoài phải được cấp giấy phép lao động, trừ các trường hợp được miễn. Bài viết này sẽ hệ thống hóa quy trình và thủ tục cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài giữ vị trí chuyên gia theo quy định pháp luật hiện hành.
Mục lục:
1. Giấy phép lao động là gì?
Pháp luật Việt Nam hiện hành chưa quy định một định nghĩa cụ thể cho "giấy phép lao động". Tuy nhiên, dựa trên quy định tại điểm d khoản 1 Điều 151 Bộ luật Lao động 2019, một trong những điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam là phải có giấy phép lao động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Từ đó, có thể hiểu giấy phép lao động là văn bản pháp lý cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian xác định.
2. Điều kiện để được công nhận là chuyên gia
Theo quy định tại khoản 3 Điều 3 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, một cá nhân được xem là chuyên gia nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Có bằng đại học trở lên hoặc tương đương và có ít nhất 02 năm kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí dự kiến làm việc tại Việt Nam.
- Có bằng đại học trở lên trong chuyên ngành được đào tạo và có ít nhất 01 năm kinh nghiệm phù hợp với vị trí dự kiến làm việc, áp dụng đối với các lĩnh vực tài chính, khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số quốc gia hoặc các lĩnh vực ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội theo xác định của cơ quan có thẩm quyền hoặc theo thỏa thuận hợp tác của Chính phủ.
3. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động
Căn cứ Điều 18 và Điều 19 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài bao gồm các tài liệu sau:
- Văn bản của người sử dụng lao động báo cáo giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và đề nghị cấp giấy phép lao động.
- Giấy khám sức khỏe được cấp bởi cơ sở y tế đủ điều kiện. Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế nước ngoài cấp chỉ được chấp nhận nếu có điều ước hoặc thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau giữa Việt Nam và quốc gia đó, và còn hiệu lực trong vòng 12 tháng.
- Bản sao hộ chiếu còn thời hạn.
- Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản tương đương do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài cấp, xác nhận người lao động không phải là người đang chấp hành hình phạt, chưa được xóa án tích, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Văn bản này phải được cấp không quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
- 02 ảnh màu kích thước 4cm x 6cm, phông nền trắng.
- Các giấy tờ chứng minh hình thức làm việc của người lao động nước ngoài (tùy trường hợp cụ thể như di chuyển nội bộ, thực hiện hợp đồng, chào bán dịch vụ,...).
- Các giấy tờ chứng minh người lao động nước ngoài đủ điều kiện là chuyên gia, bao gồm văn bằng, chứng chỉ và văn bản xác nhận kinh nghiệm làm việc.
4. Quy trình, thủ tục cấp giấy phép lao động
Quy trình cấp giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài được thực hiện theo Điều 22 Nghị định 219/2025/NĐ-CP, bao gồm các bước sau:
Bước 1: Người sử dụng lao động chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ đến Trung tâm phục vụ hành chính công tại địa phương nơi người lao động dự kiến làm việc. Hồ sơ phải được nộp trong khoảng thời gian từ 10 đến 60 ngày trước ngày người lao động dự kiến bắt đầu làm việc.
Bước 3: Trung tâm phục vụ hành chính công chuyển hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền để xử lý.
Bước 4: Trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp giấy phép lao động. Trong trường hợp từ chối, cơ quan phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do trong vòng 03 ngày làm việc.
Kết luận
Quy trình cấp giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài là một thủ tục pháp lý bắt buộc nhằm đảm bảo việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam tuân thủ pháp luật. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và thực hiện đúng trình tự không chỉ giúp chuyên gia làm việc hợp pháp mà còn bảo đảm tính minh bạch trong công tác quản lý lao động. Do đó, việc nắm vững các quy định này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu phát triển và phòng ngừa các rủi ro pháp lý.
Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
📞: +84 357 466 579
📧: contact@dblegal.vn
🌐Facebook: DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage
Bài viết liên quan:
- Quy Trình Cấp Giấy Phép Lao Động Cho Nhà Quản Lý Nước Ngoài
- Quy Trình Cấp Giấy Phép Lao Động Cho Lao Động Kỹ Thuật Nước Ngoài
- Quy Trình Cấp Giấy Phép Lao Động Cho Giám Đốc Điều Hành Nước Ngoài
- Hình thức làm việc theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 219/2025/NĐ-CP
- Các trường hợp không thuộc diện cấp Giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 219/2025/NĐ-CP
- SO SÁNH NGHỊ ĐỊNH 152/2020/NĐ-CP VÀ NGHỊ ĐỊNH 219/2025/NĐ-CP VỀ ĐIỀU KIỆN CẤP GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
- GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI THEO CÁC QUY ĐỊNH MỚI NĂM 2025
- QUY TRÌNH XIN CẤP, GIA HẠN VÀ CẤP LẠI GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG
- GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM: PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ HƯỚNG DẪN THỰC TIỄN CẬP NHẬT ĐẾN NĂM 2025
- CÁC TRƯỜNG HỢP MIỄN GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG VÀ THỦ TỤC XÁC NHẬN