Banner

Giấy chứng nhận độc thân của các quốc gia trên thế giới

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, số lượng các cuộc hôn nhân giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài không ngừng gia tăng. Điều này đặt ra yêu cầu ngày càng cao về việc hoàn thiện khung pháp lý cũng như thủ tục hành chính để bảo đảm tính minh bạch, hợp pháp và hiệu quả của quá trình đăng ký kết hôn tại Việt Nam. Một trong những loại giấy tờ bắt buộc và có vai trò quan trọng hàng đầu trong hồ sơ đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài chính là giấy chứng nhận độc thân - văn bản chứng minh rằng người nước ngoài hiện không có quan hệ hôn nhân hợp pháp tại quốc gia của mình và do đó đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam.

Giấy chứng nhận độc thân, còn gọi là giấy xác nhận đủ điều kiện kết hôn hoặc tờ khai tuyên thệ độc thân, có tên gọi và hình thức khác nhau tùy theo từng quốc gia. Tại Việt Nam, loại giấy tờ này được yêu cầu bắt buộc theo Luật Hộ tịch năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2024), Điều 38 có quy định rõ hồ sơ đăng ký kết hôn bao gồm tờ khai đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của mỗi bên, giấy tờ tùy thân và các giấy tờ khác (nếu có). Bên cạnh đó, theo Thông tư số 04/2020/TT-BTP, hướng dẫn thi hành Nghị định 123/2015/NĐ-CP, tại khoản 3 Điều 11 quy định rằng người nước ngoài cần nộp giấy chứng nhận độc thân do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia mà họ là công dân cấp. Tương tự, ở Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 07/2025/NĐ-CP, cũng nêu rõ tại khoản 1 Điều 30 rằng giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài là giấy do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp, xác nhận người đó hiện không có vợ hoặc chồng. Trường hợp nước ngoài không cấp giấy xác nhận này, có thể thay bằng văn bản xác nhận người đó đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật nước sở tại. Đặc biệt, nếu các giấy tờ này không ghi thời hạn sử dụng thì chỉ có giá trị trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp.

Tuy nhiên, trên thực tế, do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật và hành chính giữa các quốc gia, việc chuẩn bị và hợp pháp hóa giấy tờ này không hề đơn giản. Ví dụ, tại Hoa Kỳ – nơi không có cơ quan trung ương quản lý tình trạng hôn nhân - công dân Mỹ thường phải lập tờ khai tuyên thệ trước công chứng viên, sau đó xác nhận tại chính quyền bang và tiếp tục hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam. Tương tự, công dân Canada cũng phải xin thư xác minh tình trạng độc thân từ cơ quan tỉnh bang hoặc lập bản tuyên thệ độc thân, trước khi thực hiện quy trình dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa.

Trái lại, một số quốc gia như Anh, Đức hoặc Úc có quy trình cấp giấy xác nhận độc thân tương đối minh bạch và thống nhất. Tại Anh, người dân có thể xin “Giấy xác nhận không có trở ngại kết hôn” sau khi đăng ký thông báo kết hôn và chờ thời gian công bố 28 ngày. Ở Đức, loại giấy tương đương là “Giấy chứng nhận đủ điều kiện kết hôn” có giá trị pháp lý cao nhưng thủ tục xin cấp khá phức tạp, đặc biệt trong trường hợp kết hôn với người không mang quốc tịch Đức. Tại Úc, Bộ Ngoại giao và Thương mại chịu trách nhiệm cấp “Giấy xác nhận đủ điều kiện kết hôn”, văn bản này được nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, chấp nhận sau khi được hợp pháp hóa lãnh sự. Ở các nước châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc hay Singapore, hệ thống giấy tờ có thể bao gồm nhiều văn bản kèm theo như bản trích lục hộ tịch, xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy xác nhận quan hệ gia đình, hoặc thư xác minh do cơ quan đăng ký hôn nhân cấp.

Cũng theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 10 Luật Hộ tịch năm 2014, tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp sử dụng tại Việt Nam phải được dịch sang tiếng Việt, công chứng hợp lệ và hợp pháp hóa lãnh sự, trừ các trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế hoặc nguyên tắc có đi có lại. Nhiều địa phương còn yêu cầu rõ ràng rằng các giấy tờ này chỉ có giá trị hiệu lực trong vòng sáu tháng kể từ ngày cấp, kể cả khi nội dung không ghi rõ thời hạn. Việc không tuân thủ đầy đủ các yêu cầu này có thể khiến hồ sơ bị từ chối, yêu cầu bổ sung hoặc trì hoãn, dẫn đến tổn thất thời gian và chi phí cho người nộp hồ sơ. Ngoài ra, khác biệt ngôn ngữ và cách hiểu pháp luật giữa người nước ngoài và cơ quan hành chính tại Việt Nam cũng khiến việc xử lý hồ sơ dễ gặp sai sót trong dịch thuật, chứng thực hoặc xác nhận hợp lệ.

Những thách thức kể trên cho thấy rằng việc đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, dù không quá phức tạp về mặt pháp lý, nhưng lại đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ về hệ thống pháp luật song phương. Để giảm thiểu rủi ro và bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên, người nộp hồ sơ cần chủ động tìm hiểu quy định pháp luật, liên hệ với cơ quan hộ tịch địa phương, cơ quan ngoại giao hoặc luật sư chuyên môn. Đồng thời, về phía các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam, cần tiếp tục nâng cao chất lượng hướng dẫn hành chính, đẩy mạnh số hóa và đơn giản hóa thủ tục để tạo thuận lợi hơn cho người nước ngoài khi đăng ký kết hôn.

Tóm lại, giấy chứng nhận độc thân là một phần không thể thiếu trong thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. Các cơ sở pháp lý như Luật Hộ tịch 2014 (sửa đổi 2024), Nghị định 123/2015/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 07/2025/NĐ-CP) và Thông tư 04/2020/TT-BTP đã đặt ra khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ cho việc xác minh tình trạng hôn nhân của công dân nước ngoài. Tuy nhiên, việc thực thi hiệu quả các quy định này trên thực tế đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người dân, cơ quan nhà nước và các tổ chức liên quan. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc hài hòa hóa yêu cầu pháp lý và cải cách thủ tục hành chính là điều kiện tiên quyết để bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các cá nhân trong các mối quan hệ hôn nhân xuyên quốc gia.

Kim Ngân - Chuyên viên pháp lý

Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

For more information: 

📞: +84 357 466 579

📧: contact@dblegal.vn

🌐Facebook:  DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage 

🐦X(Twitter)

💼Linkedin

🎬Youtube

 

 

 

Liên hệ

Địa chỉ 1: Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Địa chỉ 2: 28 Thanh Lương 20, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Điện thoại: (+84) 236.366.4674

Email: contact@dblegal.vn

zalo
facebook