Banner

Ly Hôn Tại Việt Nam: Xu Hướng, Pháp Lý và Giải Quyết Tranh Chấp Phức Tạp

Sự phát triển không ngừng của kinh tế - xã hội đã mang đến những thay đổi đáng kể trong các giá trị gia đình truyền thống tại Việt Nam. Quá trình hội nhập quốc tế, đô thị hóa nhanh chóng, áp lực từ công việc và sự chuyển biến trong nhận thức về quyền tự do cá nhân là những yếu tố góp phần vào xu hướng gia tăng tỷ lệ ly hôn. Theo số liệu thống kê từ Tòa án Nhân dân Tối cao, giai đoạn 2015–2023 ghi nhận số vụ ly hôn được thụ lý và giải quyết tăng trung bình từ 7% đến 9% mỗi năm. Điều đáng lưu tâm là nhiều trường hợp ly hôn không chỉ bắt nguồn từ những mâu thuẫn tình cảm đơn thuần mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các yếu tố kinh tế, tình trạng bạo lực gia đình, khác biệt văn hóa, hay thậm chí là việc di cư lao động quốc tế gây gián đoạn mối quan hệ vợ chồng. Bên cạnh sự gia tăng về số lượng, các vụ án ly hôn hiện nay cũng ngày càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến các yếu tố như một bên vắng mặt, tranh chấp quyền nuôi con, hay việc phân chia tài sản chung có giá trị lớn.

1. Quy Trình và Căn Cứ Pháp Lý Giải Quyết Ly Hôn Khi Một Bên Vắng Mặt

Pháp luật Việt Nam đảm bảo quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn cho cả vợ và chồng, như được quy định tại Điều 51 và Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tuy nhiên, thực tế cho thấy không ít trường hợp một trong hai bên cố tình vắng mặt hoặc không hợp tác trong quá trình tố tụng, nhằm mục đích trì hoãn hoặc gây khó khăn cho việc chấm dứt hôn nhân.

Trong tình huống một bên không có mặt tại nơi cư trú, không rõ địa chỉ hoặc cố tình trốn tránh, bên còn lại có quyền nộp đơn yêu cầu ly hôn đơn phương, kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh tình trạng hôn nhân đã rạn nứt nghiêm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Khi đó, Tòa án có thể tiến hành thủ tục niêm yết công khai thông báo thụ lý vụ án theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu sau nhiều lần triệu tập hợp lệ mà bị đơn vẫn cố tình vắng mặt, Tòa án được quyền tiến hành xét xử vắng mặt theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Trong trường hợp có cơ sở để cho rằng việc niêm yết công khai không đảm bảo người được tống đạt, thông báo nhận được thông tin, đương sự có quyền yêu cầu Tòa án thực hiện thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng, theo quy định tại Điều 180 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Đối với trường hợp bị đơn đã xuất cảnh ra nước ngoài nhưng không thể xác định được địa chỉ cụ thể, Tòa án sẽ yêu cầu nguyên đơn thực hiện các thủ tục xác minh thông qua Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài. Nếu quá trình xác minh không mang lại kết quả, Tòa án vẫn có thể tiến hành xét xử vắng mặt dựa trên những căn cứ rõ ràng đã được thu thập.

2. Quyền Nuôi Con và Nghĩa Vụ Cấp Dưỡng Sau Ly Hôn: Những Quy Định Cốt Lõi

Một trong những khía cạnh quan trọng và thường xuyên có tranh chấp trong các vụ án ly hôn là việc xác định quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng sau khi cha mẹ chia tay.

Theo Điều 81 và Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn, cả cha và mẹ đều giữ nguyên quyền và nghĩa vụ trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng, và giáo dục con cái. Trong trường hợp hai bên không thể đạt được thỏa thuận chung, Tòa án sẽ là cơ quan đưa ra quyết định cuối cùng, giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng. Quyết định này dựa trên việc đánh giá toàn diện các điều kiện về vật chất, tinh thần, cũng như thời gian mà mỗi bên có thể dành cho việc chăm sóc con, nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho đứa trẻ.

Pháp luật đặc biệt lưu ý đến nguyện vọng của con: nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét ý kiến của con (khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Các yếu tố khác như thu nhập ổn định, điều kiện nhà ở, trình độ văn hóa, đạo đức và cách ứng xử của cha mẹ cũng được cân nhắc kỹ lưỡng.

Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau ly hôn được quy định chi tiết tại Điều 107 và Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Theo đó, bên không trực tiếp nuôi con có trách nhiệm đóng góp tài chính để hỗ trợ việc nuôi dưỡng con, mức cấp dưỡng được xác định dựa trên khả năng kinh tế của người cấp dưỡng và nhu cầu thực tế, thiết yếu của con. Cần nhấn mạnh rằng, nghĩa vụ cấp dưỡng là một trách nhiệm pháp lý bắt buộc và không phụ thuộc vào sự tự nguyện của người cha hay mẹ. Trong trường hợp cố tình không thực hiện, cơ quan thi hành án có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế để đảm bảo quyền lợi cho con.

3.  Nguyên Tắc Phân Chia Tài Sản Chung Khi Ly Hôn

Việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn được thực hiện theo các nguyên tắc cơ bản quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nguyên tắc chủ đạo là "chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố" như: hoàn cảnh cụ thể của gia đình và của mỗi bên; công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung (lao động trong gia đình được coi như lao động có thu nhập ); lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng dẫn đến ly hôn; và việc bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên để họ có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập, đặc biệt là bảo vệ quyền lợi của con cái.

Tài sản được coi là tài sản chung nếu được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp một trong hai bên có thể chứng minh đó là tài sản riêng của mình (ví dụ: được thừa kế riêng, tặng cho riêng). Việc phân chia tài sản có thể được thực hiện bằng hiện vật; nếu không thể chia bằng hiện vật hoặc việc chia bằng hiện vật không đảm bảo được tỷ lệ hợp lý, tài sản sẽ được định giá và chia bằng tiền mặt tương ứng. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng, nếu không có thỏa thuận hợp pháp về việc nhập vào khối tài sản chung, sẽ không thuộc đối tượng phân chia khi ly hôn và được giữ nguyên cho chủ sở hữu.

Bên cạnh tài sản, các nghĩa vụ tài chính chung (nợ chung) của vợ chồng cũng sẽ được Tòa án xem xét và phân định trách nhiệm trả nợ cho mỗi bên, dựa trên tỷ lệ đóng góp, mục đích sử dụng khoản vay và các yếu tố liên quan khác.

4. Thực Tiễn Xét Xử: Một Số Vụ Án Ly Hôn Phức Tạp và Kéo Dài

Thực tiễn giải quyết các vụ án ly hôn tại Việt Nam cho thấy nhiều trường hợp có tính chất đặc biệt phức tạp, đòi hỏi thời gian tố tụng kéo dài, thu hút sự quan tâm của dư luận. Điển hình như:

  • Vụ ly hôn của cặp vợ chồng doanh nhân bất động sản tại TP.HCM (2017–2022): Vụ án này kéo dài suốt 5 năm, chủ yếu do tranh chấp khối tài sản chung có giá trị lên đến hàng trăm tỷ đồng, bao gồm nhiều công ty, bất động sản, cổ phần và các khoản vay phức tạp. Quá trình xác minh nguồn gốc tài sản, định giá và định giá lại tài sản diễn ra nhiều lần, gây kéo dài thời gian giải quyết.
  • Vụ ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài (Hà Nội, 2019): Trong vụ án này, người chồng đã định cư tại Canada và không hợp tác, không phản hồi các thông báo tố tụng từ Tòa án. Điều này buộc Tòa án phải tiến hành nhiều thủ tục xác minh phức tạp thông qua các cơ quan ngoại giao. Toàn bộ quá trình này mất hơn 2 năm trước khi Tòa án có thể ra phán quyết xét xử vắng mặt.
  • Vụ án ly hôn và tranh chấp quyền nuôi con gay gắt tại Bình Dương (2018–2022): Vụ việc kéo dài 4 năm do người chồng cố gắng giành quyền nuôi con dù không đảm bảo các điều kiện thực tế tốt nhất cho con. Tranh chấp không chỉ giới hạn giữa hai vợ chồng mà còn lan sang hai bên gia đình, gây ảnh hưởng tiêu cực và nghiêm trọng đến tâm lý của đứa trẻ. Tòa án đã phải tổ chức nhiều phiên hòa giải, yêu cầu giám định tâm lý trẻ em và tham vấn ý kiến của các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về quyền nuôi con.

6. Kết Luận và Định Hướng Hoàn Thiện

Trong xã hội hiện đại, ly hôn không còn bị xem là điều cấm kỵ mà đã trở thành một lựa chọn cá nhân khi đời sống hôn nhân không còn duy trì được hạnh phúc và mục đích tốt đẹp ban đầu. Tuy nhiên, cần nhận thức rõ rằng, giải quyết ly hôn không chỉ là câu chuyện về tình cảm mà còn là một quy trình pháp lý phức tạp, yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Các yếu tố như một bên cố tình vắng mặt, tranh chấp gay gắt về quyền nuôi con, phân chia tài sản có giá trị lớn, hoặc những mâu thuẫn gia đình đã tồn tại sâu sắc đều có khả năng khiến một vụ án ly hôn bị kéo dài trong nhiều năm, gây mệt mỏi và tốn kém cho các bên liên quan.

Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc cải thiện và hoàn thiện cơ chế tố tụng dân sự liên quan đến các vụ án hôn nhân và gia đình. Cần tăng cường hiệu quả của công tác hòa giải, phát triển các dịch vụ tư vấn tiền ly hôn chuyên nghiệp, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong việc quản lý hồ sơ và trao đổi thông tin, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng của các bên, đặc biệt là quyền lợi của trẻ em – đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong các cuộc chia tay của cha mẹ.

Đối với mỗi công dân, việc trang bị những hiểu biết pháp lý cơ bản về quyền, nghĩa vụ và các thủ tục liên quan đến ly hôn là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp họ tự bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả mà còn hỗ trợ quá trình tìm lại sự độc lập và cân bằng trong cuộc sống sau những đổ vỡ hôn nhân.

 

Thông tin có trong bài viết này mang tính chất chung và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về quy định pháp luật. DB Legal sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng hoặc áp dụng thông tin cho bất kỳ mục đích kinh doanh nào. Để có tư vấn pháp lý chuyên sâu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

For more information: 

📞: +84 357 466 579

📧: contact@dblegal.vn

🌐Facebook:  DB Legal Vietnamese Fanpage or DB Legal English Fanpage 

🐦X(Twitter)

💼Linkedin

🎬Youtube

 

 

Liên hệ

Địa chỉ 1: Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Địa chỉ 2: 28 Thanh Lương 20, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng

Hotline 1: (+84) 357 466 579

Hotline 2: (+84) 985 271 242

Điện thoại: (+84) 236.366.4674

Email: contact@dblegal.vn

zalo
facebook